Thông tin gửi nhận của
|
Tổng số gửi đi: 15.766 |
Tổng số nhận về: 221.265
|
STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng số | 1 | Sở Tài chính | 482 | 13856 | 14338 | 2 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 717 | 11193 | 11910 | 3 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 1090 | 9913 | 11003 | 4 | UBND tỉnh Hưng Yên | 3383 | 7299 | 10682 | [Replication or Save Conflict]6 | Sở Nội vụ | 769 | 9126 | 9895 | 7 | Sở Xây dựng | 494 | 7131 | 7625 | 8 | Kho Bạc nhà nước tỉnh Hưng Yên | 0 | 6678 | 6678 | 9 | Sở Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn | 520 | 5803 | 6323 | 10 | Sở Công thương | 586 | 4883 | 5469 | 11 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 577 | 4030 | 4607 | 12 | Sở Giao thông vận tải | 383 | 4099 | 4482 | 13 | Sở Lao động thương binh xã hội | 216 | 3972 | 4188 | 14 | Sở Y tế | 222 | 3959 | 4181 | 15 | Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 275 | 3441 | 3716 | 16 | Sở Tư pháp | 283 | 3433 | 3716 | 17 | Sở Khoa học và Công nghệ | 251 | 3391 | 3642 | 18 | Sở Thông tin và Truyền thông | 248 | 3317 | 3565 | 19 | Công an tỉnh Hưng Yên | 0 | 3020 | 3020 | 20 | Đài phát thanh truyền hình | 57 | 2602 | 2659 | 21 | Ban quản lý các khu công nghiệp | 301 | 2335 | 2636 | 22 | Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2541 | 2541 | 23 | Thanh tra tỉnh | 256 | 1856 | 2112 | 24 | Văn phòng HĐND tỉnh | 129 | 1980 | 2109 | 25 | Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Hưng Yên | 0 | 2021 | 2021 | 26 | Ban Quản lý khu đại học Phố Hiến | 13 | 1536 | 1549 | 27 | Cục Thuế tỉnh Hưng Yên | 0 | 1481 | 1481 | 28 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Hưng Yên | 0 | 1379 | 1379 | 29 | Thanh tra tỉnh Hưng Yên | 0 | 1045 | 1045 | 30 | UBND phường Hiến Nam | 0 | 1022 | 1022 |
|
|
|